Từ điển Thiều Chửu
倥 - không
① Không đồng 倥侗 vội vàng sấp ngửa.

Từ điển Trần Văn Chánh
倥 - không
【倥偬】không tổng [kôngzông] (văn) ① (Công việc) khẩn cấp, cấp bách, vội vàng; ② Nghèo túng, quẫn bách.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
倥 - không
Chỉ trời.


倥侗 - không đồng ||